CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ HẠNH
- Điện thoại: 0908 600 239
- Email: phumyhanh.com@gmail.com
- Địa chỉ: 32/11 Bùi Đình Túy, Phường 12, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Bộ đàm Icom IC-2300H
- Mã sản phẩm: icom ic-2300h
- 289
- Xuất xứ: Japan
- Tình trạng: Còn hàng
- Cấu hình: Thân máy, micro, cáp nguồn và tài liệu HDSD
- Bảo hành: 24 tháng với máy và 12 tháng với pin sạc và phụ kiện
Đồng bộ thiết bị:
- Thân máy: IC-2300H
- Micro HM-154
- Cáp nguồn
- Bát gắn, phụ kiện đồng bộ & tài liệu HDSD
MÔ TẢ SẢN PHẨM
MÁY BỘ ĐÀM CỐ ĐỊNH ICOM IC-2300H
Chất lượng của Icom với cấu trúc rắn chắc và khả năng hoạt động bền bỉ lâu dài.
- Công suất phát RF 65W, bền bỉ ở chế độ hoạt động liên tục.
- Âm thanh to và rõ ràng với công suất 4.5W.
- Đạt thử nghiệm theo tiêu chuẩn quân đội mới nhất MIL-STD 810 G
Công suất phát ổn định 65W
IC-2300H có công suất phát 65W. Thân máy bằng nhôm đúc rất chắc chắn giúp tản nhiệt hiệu quả và duy trì công suất phát ngay cả khi phát liên tục ở chế độ làm việc cao
* Công suất phát khác nhau tùy thuộc vào phiên bản và các yêu cầu quy định cụ thể.
Tổng cộng 207 kênh nhớ
IC-2300H có tổng cộng 207 kênh nhớ, bao gồm 200 kênh thông thường, 6 kênh quét và 1 kênh gọi. Tên kênh có thể lập trình với 6 ký tự để dễ nhận dạng.
Tích hợp bộ mã hóa / giải mã CTCSS và DTCS
Bộ mã CTCSS và DTCS được tích hợp sẵn cho chế độ chờ yên tĩnh và kết nối trạm lặp. Chức năng quét âm tần giúp phát hiện những âm tần phụ được sử dụng để kết nối trạm lặp. Chức năng chuông báo giúp nhận biết cuộc gọi đến bằng âm thanh và đèn báo. Chức năng mã hóa DTCS (chỉ phát DTCS) cũng có sẵn.
Máy bộ đàm IC-2300H hoạt động đơn giản
IC-2300H giữ lại cách bố trí bảng điều khiển cơ bản và giao diện của IC-2200H. Màn hình LCD 70,6 × 20 mm cung cấp góc nhìn tốt phù hợp với các hoạt động di chuyển. Phần dưới của màn hình hiển thị các chức năng của các nút mặt trước máy.
Các chức năng quét đa dạng
IC-2300H hỗ trợ các kiểu quét khác nhau để tăng khả năng thu và dễ sử dụng. Hệ thống DMS (Quét bộ nhớ động) cho phép bạn quét nhóm được chọn từ 10 nhóm bộ nhớ đơn giản bằng cách thêm và xoá các liên kết nhóm.
Được thử nghiệm theo các thông số kỹ thuật của quân đội MIL-STD 810 G
IC-2300H được chế tạo bền chắc để hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, được thử nghiệm và vượt qua các thông số kỹ thuật mới nhất của tiêu chuẩn MIL-STD 810 G bao gồm cả kiểm tra sốc, rung động và nhiệt độ.
Các tính năng khác
- Hiển thị điện thế nguồn cấp.
- Cài đặt kênh rộng/ hẹp.
- Âm thanh lớn 4.5W (danh định).
- Giảm kích thước chiều sâu.
- Tự động quay số DTMF.
- Định thời gian phát.
- Khóa trạm lặp.
- Tự động tắt nguồn.
- Báo mức squelch.
- Chọn màu đèn nền màn hình LCD (màu hổ phách, màu vàng và màu xanh lá cây).
- Kênh thời tiết và chức năng cảnh báo (chỉ có ở phiên bản Mỹ).
- Chức năng trạm lặp tự động (chỉ có ở phiên bản Mỹ).
- Chọn độ trễ squelch ngắn và dài.
- Mạch giảm squelch làm giảm sự triệt tiêu các tín hiệu mạnh.
- Khả năng nhân bản giữa 2 máy và lập trình từ máy tính.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
IC-2300H |
|||||
Dải tần số |
Phát/ Thu: 136–174MHz |
||||
Số kênh nhớ |
207 (bao gồm 6 kênh quét và 1 kênh gọi) |
||||
Phương thức phát xạ |
F2D, F3E (FM) |
||||
Nguồn điện yêu cầu |
13.8V DC ±15% |
||||
Dòng điện tiêu thụ |
Phát (65W) |
11A |
|||
Thu |
Chế độ chờ |
0.4A |
|||
Âm lượng tối đa |
1.5A |
||||
Trở kháng ăng ten |
50Ω (SO-239) |
||||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
–10°C to +60°C; 14°F đến +140°F |
||||
Kích thước (NgangxCaoxDày) (Không tính phần nhô ra) |
140×40×162 mm |
||||
5.51x1.57x6.38 in |
|||||
Trọng lượng (xấp xỉ) |
1.1kg; 2.43lb |
||||
Phần phát |
|||||
Công suất phát (tại 13.8V DC) |
65W, 25W, 10W, 5W |
||||
Độ lệch tần tối đa |
Rộng |
±5.0kHz |
|||
Hẹp |
±2.5kHz |
||||
Phát xạ giả |
Ít hơn -60dBc |
||||
Độ ổn định tần số |
±3.0ppm |
||||
Trở kháng Microphone |
600Ω (Mô đun 8 chân) |
||||
Phần thu |
|||||
Trung tần |
46.35MHz/450kHz |
||||
Độ nhạy tại 12dB SINAD |
Ít hơn 0.18μV |
||||
Độ chọn lọc kênh lân cận (R/H) |
Rộng: Nhiều hơn 6kHz (tại 6dB)/ Ít hơn 14kHz (tại 60dB) Hẹp: Nhiều hơn 3kHz (tại 6dB)/ Ít hơn 9kHz (tại 55dB) |
||||
Triệt đáp ứng giả |
Nhiều hơn 60dB |
||||
Công suất âm thanh |
4.5W danh định (10% độ méo, trở kháng 4Ω) |
||||
Đầu nối loa ngoài |
2-conductor 3.5 (d) mm (1⁄8')/4Ω |
||||
Tiêu chuẩn |
MIL-810 F |
||||
Phương pháp, Quy trình. |
|||||
Áp suất thấp |
500.5 I, II |
||||
Nhiệt độ cao |
501.5 I, II |
||||
Nhiệt độ thấp |
502.5 I, II |
||||
Sốc nhiệt |
503.5 I-C |
||||
Bức xạ mặt trời |
505.5 I |
||||
Rung |
514.6 I |
||||
Va đập |
516.6 I, IV |